Có 2 kết quả:

英灵 yīng líng ㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ英靈 yīng líng ㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit of a martyr
(2) spirit of the brave departed
(3) person of remarkable talent

Bình luận 0