Có 2 kết quả:
英灵 yīng líng ㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 英靈 yīng líng ㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit of a martyr
(2) spirit of the brave departed
(3) person of remarkable talent
(2) spirit of the brave departed
(3) person of remarkable talent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit of a martyr
(2) spirit of the brave departed
(3) person of remarkable talent
(2) spirit of the brave departed
(3) person of remarkable talent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0